Tác giả: Nguyễn Khắc Giang | Fulcrum
Biên dịch: Trần Phạm Bình Minh | Hiệu đính: Nguyễn Khắc Giang

Trong một diễn biến lịch sử, Việt Nam và Hoa Kỳ đã nâng cấp quan hệ lên cấp Đối tác Chiến lược Toàn diện (CSP) vào giữa tháng Chín. Đây là mức cao nhất trong hệ thống phân cấp quan hệ của Việt Nam, đưa Washington ngang hàng với Trung Quốc, Ấn Độ, Nga và gần đây hơn là Hàn Quốc. Trong khi các nhà quan sát nhanh chóng cho rằng CSP nhắm vào Trung Quốc, tuyên bố nâng cấp – ít nhất đối với Việt Nam – thiên về kinh tế nhiều hơn là quốc phòng và an ninh.
Sẽ ngây thơ nếu cho rằng CSP không liên quan gì đến Trung Quốc. Việc Hoa Kỳ và các đồng minh ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương đang tìm cách đối phó sức mạnh và ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực là điều ai cũng biết. Tuy nhiên, nâng cấp quan hệ với Washington không có nghĩa Việt Nam sẽ sớm từ bỏ chính sách đối ngoại độc lập để theo Hoa Kỳ chống Trung Quốc. Hà Nội luôn cẩn trọng với bất kỳ vị trí nào có thể đưa họ vào tình thế xung đột với Bắc Kinh – kịch bản mà chính Việt Nam muốn né tránh bằng cách đưa Hoa Kỳ trở thành đối tác chiến lược toàn diện mới nhất. Về phần mình, Hoa Kỳ nhấn mạnh việc tiếp cận Việt Nam là nhằm “ổn định toàn cầu, không phải để kiềm chế Trung Quốc.”
Mượn một cụm từ thường được sử dụng bởi cựu tổng thống Hoa Kỳ Bill Clinton, CSP giữa Hoa Kỳ và Việt Nam đặt trọng tâm vào kinh tế. Trước Tổng thống Biden, một loạt chuyến thăm Việt Nam của các quan chức cấp cao Hoa Kỳ, bao gồm Đại diện Thương mại Katherine Tai vào tháng 2, Ngoại trưởng Antony Blinken vào tháng 3 và Bộ trưởng Tài chính Janet Yellen vào tháng 7, đều tập trung tăng cường hợp tác kinh tế. Trong những dịp đó, điểm nhấn là sức hấp dẫn của Việt Nam đối với chính sách “đưa chuỗi sản xuất và cung ứng về các quốc gia bằng hữu” (“friend-shoring”) của Hoa Kỳ – chuyển các lĩnh vực kinh doanh chiến lược như vật liệu bán dẫn sang các quốc gia “thân thiện”. Với CSP, Washington rõ ràng tin rằng Việt Nam sẽ trở thành đối tác quan trọng trong chiến lược “giảm rủi ro” nhằm bảo vệ chuỗi cung ứng công nghệ cao khỏi ảnh hưởng của Trung Quốc. Nói tóm lại, Washington coi CSP là mũi tên trúng hai đích: vừa thúc đẩy quan hệ song phường, đồng thời tăng cường hợp tác kinh tế với Việt Nam trong nỗ lực lớn hơn nhằm đối phó với Trung Quốc. Về phía Việt Nam, CSP thiên về vế trước hơn vế sau.
Việt Nam có thể đóng vai trò quan trọng trong các chiến lược này và lấp đầy khoảng trống mà Trung Quốc để lại. Việt Nam có tiềm năng ở mọi giai đoạn của chuỗi cung ứng công nghệ cao nhờ trữ lượng khoáng sản phong phú, vị trí trung tâm hậu cần đắc địa, các ngành công nghệ đang phát triển và hệ thống giáo dục STEM chất lượng.
Ngành bán dẫn đang phát triển nhanh chóng của Việt Nam đã thu hút được sự quan tâm đáng kể trong những năm gần đây; do đó, có thể hiểu được tại sao đây là trọng tâm trong chuyến thăm của Biden. Với vị trí của Việt Nam tương đối gần với trung tâm của chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu, đây là địa điểm thuận lợi cho nỗ lực của Hoa Kỳ nhằm xây dựng “chuỗi cung ứng bán dẫn linh hoạt hơn.” Khi Biden ở Hà Nội, hai bên đã ký Biên bản ghi nhớ hợp tác chuỗi cung ứng vật liệu bán dẫn, lực lượng lao động và phát triển hệ sinh thái. Các công ty Hoa Kỳ Synopsys và Marvell đã công bố phát triển các trung tâm thiết kế vật liệu bán dẫn tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong khi một nhà máy trị giá 1,6 tỷ USD xây dựng bởi Amkor, doanh nghiệp có trụ sở tại Arizona, sẽ đi vào hoạt động tại địa phương gần với Hà Nội vào tháng 10 này.
Nhưng đóng góp của Việt Nam cho ngành bán dẫn không chỉ nằm ở các nhà máy và dự án mới. Việt Nam có thể cung cấp các khoáng sản quan trọng dùng cho các ngành công nghệ cao hiện đang gặp khó khăn do sự thống trị của Trung Quốc. Dự trữ đất hiếm của Việt Nam ước tính khoảng 22 triệu tấn, đứng thứ hai thế giới chỉ sau Trung Quốc (44 triệu tấn). Trong chuyến thăm của Biden, cả hai bên đã ký Biên bản ghi nhớ (MoU) cho phép Hoa Kỳ đầu tư vào ngành này. Ngoài ra, Việt Nam còn có trữ lượng tungsten (còn gọi là vonfram) lớn thứ ba, một loại khoáng sản quan trọng cho các ứng dụng công nghệ cao và quân sự, chỉ sau các đối thủ cạnh tranh toàn cầu của Hoa Kỳ (Nga và Trung Quốc). Những khoáng sản quan trọng đó chưa được khai thác rộng rãi do Việt Nam còn thiếu năng lực. Điều này mang lại cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Hoa Kỳ khai thác.
Thứ hai, nhờ vị trí là trung tâm trung chuyển, Việt Nam có thể đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn tiếp theo của sáng kiến cơ sở hạ tầng của Hoa Kỳ được đưa ra gần đây tại cuộc họp G20 ở New Delhi. Việt Nam, với tư cách là cửa ngõ vào Đông Bắc Á qua Biển Đông, là một điểm lý tưởng để kết nối khu vực với hành lang Ấn Độ-Tây Á-Châu Âu đã được quy hoạch, nhằm thách thức Sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc. Đối với Việt Nam, sự hỗ trợ của Hoa Kỳ sẽ giúp Hà Nội tránh được “bẫy đòn bẩy cơ sở hạ tầng” – mối lo ngại của Việt Nam về việc bị loại khỏi các khuôn khổ kết nối do Trung Quốc hậu thuẫn ở Châu Á. Một liên doanh đáng chú ý sắp được triển khai là Trung tâm Logistics Cái Mép Hạ trị giá 6,7 tỷ USD được đề xuất ở miền Nam Việt Nam, do nhà điều hành cảng SSA Marine có trụ sở tại Seattle và công ty tư nhân Gemadept của Việt Nam cùng phát triển.
Việt Nam cũng có tiềm năng bù đắp tình trạng thiếu lao động trong các ngành công nghệ cao. Mặc dù là một quốc gia đang phát triển nhưng nền giáo dục Việt Nam – đặc biệt là các môn STEM – lại đặc biệt tốt. Trong Chương trình Đánh giá Sinh viên Quốc tế (PISA), một nghiên cứu toàn cầu của OECD về hệ thống giáo dục, điểm khoa học của Việt Nam đứng thứ 4 trên thế giới, vượt xa Hoa Kỳ ở vị trí thứ 19. Mặc dù Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu lao động có tay nghề của các nhà đầu tư công nghệ cao nhưng nguyên nhân là do thiếu năng lực đào tạo thay vì bản thân chất lượng nguồn lao động. Do đó, nhiều sáng kiến đáng hoan nghênh được ký kết trong chuyến đi của Biden tập trung vào việc “nâng cao tay nghề” cho lực lượng lao động Việt Nam. Những sáng kiến này sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên trong trung và dài hạn.
Quan hệ đối tác Chiến lược Toàn diện Việt Nam-Hoa Kỳ có thể không báo hiệu một sự thay đổi lớn trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Tuy nhiên, xét về quỹ đạo phát triển kinh tế dài hạn, điều đó thể hiện nỗ lực của Việt Nam nhằm tìm kiếm sự hội nhập sâu hơn vào hệ sinh thái kinh tế do Hoa Kỳ dẫn đầu. Hoa Kỳ hình dung “người bạn và đối tác đáng tin cậy” mới của mình sẽ lấp đầy khoảng trống rộng lớn trong một thế giới đang nỗ lực “giảm thiểu rủi ro” từ Trung Quốc. Việt Nam có nhiều tiềm năng để đáp ứng kỳ vọng cao như vậy, nhưng cần thu hút nhiều đầu tư hơn, đặc biệt là vào cơ sở hạ tầng, và tiếp tục những cải cách thể chế cần thiết trong nền kinh tế hậu Covid.
Đồng thời, Việt Nam phải đề phòng sức ép kinh tế tiềm tàng từ Trung Quốc khi nước này xích lại gần hơn với Hoa Kỳ, dù chỉ trong lĩnh vực kinh tế. Việc chặn hàng trăm xe chở trái cây của Việt Nam tại biên giới Trung Quốc khi Việt Nam công bố CSP với Hoa Kỳ là phát súng cảnh báo đầu tiên.
Nguyễn Khắc Giang là Nghiên cứu viên thỉnh giảng tại Chương trình Nghiên cứu Việt Nam của ISEAS – Viện Yusof Ishak. Ông từng là Nghiên cứu viên tại Trung tâm Nghiên cứu Kinh tế và Chiến lược Việt Nam. Bài viết được đăng lần đầu tại https://fulcrum.sg/vietnam-and-washingtons-de-risking-strategy-its-the-economy-stupid/.
Nguyên tắc hoạt động của Dự án Đại Sự Ký Biển Đông.
—————
Dự án Đại Sự Ký Biển Đông đang nỗ lực duy trì tri thức mở, độc lập, phi chính trị và phi lợi nhuận. Mỗi sản phẩm của Dự án đều được thực hiện với thái độ nghiêm túc, khoa học dù trong giới hạn thời gian cá nhân của các thành viên và cộng tác viên Dự án. Hãy chung tay với chúng tôi để Dự án có thể duy trì hoạt động. Xem hướng dẫn tài trợ ở đây: https://dskbd.org/tai-tro-cho-du-an/. Báo cáo tài chính sẽ được tổng kết vào cuối năm. Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn.