Tác giả: Khang Vũ | The Diplomat ngày 14 tháng 9 năm 2022
Biên dịch: Lê Bá Nhật Thắng | Hiệu đính: Khang Vũ | Dự án Đại Sự Ký Biển Đông
Lời giới thiệu của Dự án Đại Sự Ký Biển Đông
Thuật ngữ “continental-maritime dilemma” (tạm dịch: sự nan giải giữa biển và đất liền) chỉ việc một quốc gia phải chọn giữa một trong hai định hướng chiến lược khi nguồn lực quốc gia không cho phép theo đuổi cả hai. Ý tưởng này đã được đưa vào nghiên cứu về trường hợp của Việt Nam một cách có hệ thống và lần đầu tiên xuất bản bởi Khang Vũ trên The Diplomat vào năm 2022. Gần đây, ý tưởng được chú ý quan tâm trong một số hoạt động học thuật quốc tế nên chúng tôi dịch sang tiếng Việt để rộng đường thảo luận.
———-
Biển Đông có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam, nhưng các đường biên giới trên đất liền mới là yếu tố then chốt đối với an ninh lâu dài.
Trước sự gia tăng ảnh hưởng của Trung Quốc, câu hỏi đặt ra là chiến lược an ninh quốc gia của Việt Nam nên tập trung vào đâu. Năm 2019, Bộ Quốc phòng Việt Nam công bố Sách trắng Quốc phòng, trong đó nhấn mạnh đến vấn đề Biển Đông. Việt Nam bày tỏ sự lo ngại trước các hành động gây mất ổn định của Trung Quốc, đề cập đến “hành động đơn phương áp đặt bằng sức mạnh, coi thường luật pháp quốc tế và các hoạt động quân sự hóa làm thay đổi nguyên trạng, xâm phạm chủ quyền Việt Nam.” Sách trắng cũng cảnh báo rằng “cạnh tranh giữa các cường quốc ngày càng gay gắt, khiến Biển Đông có thể trở thành ‘điểm nóng’ và làm tăng nguy cơ xung đột.”
Từ những năm 1990, Biển Đông đã trở thành trọng tâm trong chiến lược an ninh quốc gia của Việt Nam, với mục tiêu kiềm chế sự mở rộng ảnh hưởng của Trung Quốc. Phần lớn nỗ lực hiện đại hóa quân sự của Việt Nam từ đầu những năm 2000 tập trung vào hải quân và không quân nhằm tăng cường khả năng bảo vệ lợi ích hàng hải trong bối cảnh chiến tranh công nghệ cao và môi trường Biển Đông đầy bất ổn. Giới học giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của Biển Đông trong quan hệ Trung – Việt và cách sự trỗi dậy của Trung Quốc làm thay đổi cán cân quyền lực trên biển, kéo theo những tác động lớn đến triển vọng giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
Tuy nhiên, việc quá tập trung vào Biển Đông như một “điểm nóng” tiềm tàng trong xung đột tương lai với Trung Quốc là chưa phù hợp vì hai lý do. Thứ nhất, sự trỗi dậy của Trung Quốc đã làm thay đổi cán cân quyền lực không chỉ trên biển mà cả trên đất liền. Những nỗ lực của Bắc Kinh nhằm lôi kéo các nước láng giềng của Việt Nam như Campuchia và Lào bằng lợi ích kinh tế mang đến mối đe dọa không kém so với các hành động gây bất ổn trên Biển Đông. Thứ hai, trọng tâm này không lý giải được sự chuyển hướng của Hà Nội sang an ninh hàng hải từ những năm 1990 và đã đánh giá quá cao tầm quan trọng của Biển Đông, trong khi lại xem nhẹ các ưu tiên chiến lược lâu dài khác như định hướng ngoại giao của Campuchia và Lào. Việc Việt Nam sau Chiến tranh Lạnh chú trọng Biển Đông dựa trên giả định rằng biên giới đất liền đã được đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, việc Trung Quốc nỗ lực giành ảnh hưởng tại Lào và Campuchia cho thấy Việt Nam cần điều chỉnh trọng tâm trở lại khu vực đất liền.
Thông thường, các quốc gia ưu tiên bảo đảm an ninh lãnh thổ trước khi mở rộng sang an ninh hàng hải. Lý do là việc xây dựng và duy trì đồng thời lục quân và hải quân tốn kém, nhất là khi phải đối đầu với đối thủ có tiềm lực tương đương hoặc mạnh hơn. Trung Quốc chỉ bắt đầu phát triển năng lực hàng hải vào những năm 1980 sau khi biên giới đất liền được ổn định và trở thành cường quốc duy nhất trên lục địa Đông Bắc Á, qua đó giảm nhu cầu duy trì một lực lượng lục quân lớn. Đến nay, Trung Quốc vẫn ít lo ngại về an ninh biên giới vì đa số các nước láng giềng đều yếu hơn nhiều. Trong trường hợp Ấn Độ, dãy Himalaya đóng vai trò như tấm lá chắn tự nhiên ngăn cản hai bên bùng phát chiến tranh quy mô lớn có thể đe dọa sự tồn vong của Trung Quốc. Nhờ thế cân bằng quyền lực thuận lợi trên đất liền, Bắc Kinh đã chuyển trọng tâm sang lĩnh vực hàng hải để cạnh tranh vị thế thống trị trên biển với Hoa Kỳ.
Điều tương tự cũng có thể nói về Việt Nam. Hà Nội chỉ bắt đầu hướng ra biển vào thập niên 1990, sau khi thống nhất đất nước, giải quyết xong các xung đột biên giới, bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và xử lý các mối đe dọa an ninh tại Lào và Campuchia sau Chiến tranh Đông Dương lần thứ ba. Việc Hà Nội phản đối Trung Quốc chiếm quần đảo Hoàng Sa năm 1974 và đá Gạc Ma năm 1988 chỉ diễn ra một cách yếu ớt vì những lý do chính đáng: trọng tâm khi đó là các mối đe dọa an ninh nghiêm trọng hơn trên đất liền, trong khi năng lực quân sự không đủ để duy trì đồng thời một lực lượng lục quân và hải quân mạnh.
Việc Việt Nam ưu tiên đất liền hơn biển là điều có thể hiểu được. So với tầm quan trọng của an ninh lãnh thổ trên bán đảo Đông Dương, Biển Đông không mang ý nghĩa chiến lược sống còn đối với Việt Nam. Cả hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đều nằm xa bờ, nên dù việc mất kiểm soát gây tổn thất về lợi ích kinh tế, nhưng không đe dọa đến sự tồn vong của quốc gia. Đáng chú ý, việc miền Nam mất Hoàng Sa vào tay Trung Quốc năm 1974 không dẫn đến sụp đổ – nguyên nhân nằm ở lực lượng Quân đội Nhân dân miền Bắc – trong khi việc mất đá Gạc Ma năm 1988 cũng không đe dọa sự tồn tại của Hà Nội nhiều như cuộc xâm lược trên bộ của Trung Quốc năm 1979.
Điều quan trọng là các thực thể mà Trung Quốc và Việt Nam đang kiểm soát ở Biển Đông đều quá nhỏ để có thể phòng thủ trong trường hợp xảy ra chiến tranh. Ngoài việc dùng để khẳng định chủ quyền, các thực thể này gần như không có giá trị quân sự nếu thiếu năng lực giám sát hàng hải bên ngoài và cũng ít ảnh hưởng đến tự do hàng hải. Ngược lại, Hà Nội hiểu rõ tầm quan trọng sống còn của Lào và Campuchia, điều được thể hiện qua việc sử dụng đường mòn Hồ Chí Minh để tấn công miền Nam và nỗ lực duy trì hai quốc gia này trong phạm vi ảnh hưởng của Liên bang Đông Dương, tránh xa các đối thủ khác sau năm 1975.
Vấn đề cốt lõi hiện nay là Trung Quốc đang tạo ra mối đe dọa toàn diện đối với Việt Nam, cả trên đất liền lẫn trên biển, thông qua việc thúc đẩy sáng kiến “Vành đai và Con đường”, quân sự hóa các đảo ở Biển Đông và hiện đại hóa hải quân. Trong vị thế yếu hơn, Việt Nam buộc phải điều chỉnh chiến lược và sắp xếp lại ưu tiên một cách khôn ngoan. Việc Trung Quốc chiếm giữ các thực thể ở Biển Đông do Việt Nam tuyên bố chủ quyền không giúp Trung Quốc có thêm lợi thế trên đất liền. Tuy nhiên, khả năng tấn công trên bộ lại mang đến cho Bắc Kinh lợi thế lớn hơn trên biển, bởi yếu tố sống còn đối với an ninh Việt Nam nằm ở đó. Điều này cho thấy Việt Nam nên hướng về phía tây để bảo đảm sự tồn tại.
Triển vọng ở phía đông là rất hạn chế; Việt Nam không thể tiến hành và giành chiến thắng trong một cuộc chiến hải quân với Trung Quốc, bởi cán cân sức mạnh trên biển đang nghiêng hẳn về phía đối phương, bất kể mức đầu tư vào hiện đại hóa hải quân và không quân sau các thương vụ mua sắm lớn từ Nga. Đồng thời, Việt Nam cũng không thể kỳ vọng vào sự hỗ trợ của Hoa Kỳ, khi Washington vẫn duy trì lập trường trung lập đối với các tranh chấp lãnh thổ ở Biển Đông và không bị ràng buộc bởi hiệp ước phòng thủ chung với Việt Nam như trường hợp của Philippines.
Tuy nhiên, cán cân quyền lực trên đất liền lại nghiêng hơn về phía Việt Nam, và chính yếu tố này sẽ quyết định sự tồn tại của quốc gia. Việt Nam có kinh nghiệm tiến hành các cuộc chiến tranh trên bộ chống lại những đối thủ mạnh hơn và có khả năng vô hiệu hóa lợi thế về chất lượng và số lượng quân sự của Trung Quốc tốt hơn so với trên biển. Cuộc chiến ở Ukraine đã chứng minh rằng một quốc gia nhỏ có thể ngăn chặn các cuộc tấn công từ một cường quốc lớn bằng chiến lược “nhím phòng thủ”. Thay vì đầu tư vào các thiết bị quân sự hiện đại, Việt Nam có thể mua sắm các hệ thống vũ khí rẻ, sản xuất hàng loạt, dễ cất giấu và dễ sử dụng để làm gia tăng đáng kể chi phí cho các cuộc tấn công trên bộ từ Trung Quốc.
Địa hình đồi núi của miền Bắc Việt Nam và Lào cũng hỗ trợ tốt cho chiến lược “nhím phòng thủ” của Hà Nội. Trong cuộc xâm lược năm 1979, Việt Nam đã tận dụng hiệu quả lực lượng dân quân và đặc công, những người sử dụng hệ thống hầm ngầm và chiến tranh du kích trong rừng để chặn các đợt tấn công của quân Trung Quốc dọc biên giới, trong khi lực lượng chủ lực chờ sẵn phía sau để đối phó với đối phương khi lực lượng này đã suy yếu.
Để răn đe Trung Quốc một cách hiệu quả, Việt Nam cần đảm bảo Trung Quốc không thiết lập được các căn cứ quân sự tại Lào và Campuchia, những nơi có thể được dùng để mở thêm mặt trận tấn công bên cạnh biên giới Trung–Việt. Điều này lý giải vì sao Hà Nội lo ngại trước việc Trung Quốc tham gia cải tạo căn cứ hải quân ở Campuchia và đẩy mạnh đầu tư vào Lào – quốc gia đang chịu gánh nặng nợ nần. Trường hợp Sri Lanka chấp thuận cho tàu nghiên cứu Trung Quốc cập cảng bất chấp phản đối của Ấn Độ là lời cảnh báo cho Việt Nam rằng Bắc Kinh hoàn toàn có thể tận dụng sức mạnh kinh tế để đạt mục tiêu an ninh tương tự tại Lào. Do đó, Việt Nam cần tăng cường nỗ lực lôi kéo hai quốc gia láng giềng này thông qua các ưu đãi kinh tế và hỗ trợ chính trị.
Các đối tác của Việt Nam trong Bộ Tứ Kim Cương – gồm Hoa Kỳ, Úc, Nhật Bản và Ấn Độ – không chỉ nên ủng hộ nỗ lực cân bằng ảnh hưởng Trung Quốc trên Biển Đông mà còn tại Lào và Campuchia. Sự hỗ trợ này không nhất thiết phải mang tính quân sự. Bộ Tứ có thể cung cấp hỗ trợ kinh tế và hạ tầng nhằm giảm sức hấp dẫn từ các lợi ích kinh tế mà Trung Quốc mang lại – điều Việt Nam khó có thể tự thực hiện. Quan trọng hơn, Việt Nam cần duy trì quan hệ tốt với Trung Quốc bằng cam kết giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông thông qua con đường ngoại giao, phù hợp với luật pháp quốc tế. Lịch sử cho thấy khi quan hệ Việt – Trung duy trì ở mức tích cực, hai bên có xu hướng sẵn sàng giải quyết bất đồng một cách hòa bình.
Biển Đông chắc chắn có ý nghĩa lớn đối với phát triển kinh tế của Việt Nam, nhưng Lào và Campuchia mới là nhân tố quyết định sự tồn tại lâu dài. Trước hết, việc bảo vệ an ninh trên bộ là nền tảng vững chắc nhất để bảo vệ chủ quyền trên biển. Tiếp tục tập trung cân bằng sức mạnh với Trung Quốc trên biển thông qua hiện đại hóa hải quân và không quân sẽ là hướng đi sai lầm nếu mối đe dọa từ phía đất liền ngày càng tăng. Vì vậy, Việt Nam cần củng cố sức mạnh lục quân và đặt Lào cùng Campuchia trở lại trung tâm chiến lược an ninh quốc gia. Một chiến lược tổng thể cho Việt Nam nên bắt đầu bằng câu hỏi: liệu an ninh trên đất liền đã đủ vững để mở rộng ra biển hay chưa? Nếu Trung Quốc một lần nữa thử thách Việt Nam trên bộ, Hà Nội cần đủ khả năng vượt qua – như từng nhiều lần làm được trong suốt hơn 2.000 năm lịch sử.
Khang Vũ là nghiên cứu viên khách mời tại Khoa Khoa học Chính trị, Boston College. Ông từng là nghiên cứu sinh tiền tiến sĩ Hans J. Morgenthau (niên khóa 2023–2024) tại Đại học Notre Dame. Khang nhận bằng tiến sĩ (Ph.D.) tại Boston College năm 2024 và bằng thạc sĩ tại Dartmouth College năm 2019. Ông cũng là cộng tác viên thường xuyên của trang The Interpreter thuộc Viện Lowy. Các bài viết khác của ông đã xuất hiện trên International Security, Journal of Contemporary China, War on the Rocks, The National Interest, East Asia Forum, Fulcrum, cùng nhiều ấn phẩm khác. Lĩnh vực chuyên môn của ông bao gồm an ninh Đông Á, kiểm soát vũ khí, chính trị liên minh, các vấn đề an ninh liên Triều, và chính sách đối ngoại của Việt Nam. Có thể theo dõi ông trên X hoặc LinkedIn.
Có thể đọc bài viết gốc ở đây. Một bản PDF được lưu ở đây. Vui lòng xem hướng dẫn truy cập ở đây.
Nguyên tắc hoạt động của Dự án Đại Sự Ký Biển Đông.
—————
Dự án Đại Sự Ký Biển Đông tồn tại dựa trên tài trợ của cộng đồng. Nếu quý độc giả muốn có một nguồn thông tin tri thức khách quan, đa chiều dựa trên chiều sâu chuyên môn và dữ liệu có hệ thống, Dự án Đại Sự Ký Biển Đông là một địa chỉ mà mọi người có thể tin tưởng. Hãy chung tay cùng với chúng tôi duy trì Dự án bằng cách tài trợ cho Dự án, và khuyến khích bạn bè, đồng nghiệp cùng tài trợ Dự án. Xem hướng dẫn tài trợ ở đây: https://dskbd.org/tai-tro-cho-du-an/. Báo cáo tài chính sẽ được tổng kết vào cuối mỗi hai năm. Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn.
