Tác giả: William Matthews and Ben Bland | Chatham House ngày 15 tháng 9 năm 2025
Biên dịch: Lê Bá Nhật Thắng | Hiệu đính: Hương Nguyễn
William Matthews và Ben Bland xây dựng một kịch bản mang tính giả định theo phương pháp backcasting (lập kế hoạch ngược): “Năm 2035 và Trung Quốc thống trị khu vực.” Họ mô tả cách kịch bản đó có thể trở thành hiện thực – và những biện pháp để ngăn chặn điều đó.
Ngày 15 tháng 9 năm 2035: Khi tàu Chiết Giang – một tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân, lượng giãn nước 80.000 tấn – cập cảng Manila ngày hôm qua, phái đoàn Trung Quốc đã được hàng nghìn người dân Philippines chào đón nồng nhiệt. Về mặt chính thức, chuyến thăm nhằm đánh dấu hội nghị thượng đỉnh lần thứ năm của Đối thoại Trung Quốc–Philippines về An ninh Hàng hải và Khí hậu. Trên thực tế, sự kiện này tượng trưng cho thời khắc Trung Quốc đạt được khát vọng kéo dài hàng thập kỷ: quyền chi phối Biển Đông.
Trên boong tàu chiến tối tân nhất của hải quân Trung Quốc, lãnh đạo hai nước công bố một loạt cam kết viện trợ khí hậu mới từ Bắc Kinh, kèm theo tuyên bố chung ủng hộ “Cộng đồng Hàng hải cùng chung vận mệnh cho Biển Đông”. Sự gắn kết ngày càng sâu sắc này đánh dấu việc Philippines chính thức thừa nhận vùng biển nằm trong đường 10 đoạn là lãnh thổ có chủ quyền của Trung Quốc, khiến Việt Nam trở thành quốc gia Đông Nam Á duy nhất tiếp tục bác bỏ các yêu sách của Bắc Kinh.
Việc Philippines thừa nhận các yêu sách của Trung Quốc là điều khó tưởng tượng chỉ một thập niên trước. Đó là trước khi Washington đơn phương hủy bỏ hiệp ước phòng thủ với Manila – một phần trong nỗ lực lấy lòng cử tri theo chủ nghĩa biệt lập trước cuộc bầu cử giữa kỳ năm 2030. Quyết định này đã dập tắt mọi hy vọng còn sót lại về việc Hoa Kỳ sẽ đối đầu nghiêm túc với sự uy hiếp ngày càng hung hăng của Trung Quốc đối với các tàu thuyền Philippines trong khu vực.
Sự kiện Trường Sa
Đầu năm 2030, các hành vi uy hiếp đã dẫn tới việc một tàu cá Philippines bị đánh chìm và nhiều thuyền viên thiệt mạng trong một vụ đâm va với tàu tuần tra không người lái thuộc Lực lượng Dân quân biển Trung Quốc. Bắc Kinh phủ nhận mọi liên quan. Sự im lặng ngoại giao bao trùm khắp Đông Nam Á trở nên rõ rệt. Ít cường quốc bên ngoài còn thách thức vị thế của Trung Quốc ở Biển Đông. Các cuộc diễn tập chung thường lệ mà Hoa Kỳ, Nhật Bản, Pháp, Anh, Australia và các đối tác khu vực từng tiến hành nay chỉ còn là ký ức xa vời.
Kể từ sau Sự kiện Trường Sa năm 2030, không một tàu quân sự nào ngoài Trung Quốc vượt qua đường 10 đoạn – ranh giới mà Bắc Kinh tuyên bố bao trùm vùng biển thuộc chủ quyền của mình. Sau khi Brunei, Indonesia, Malaysia và Thái Lan cùng thừa nhận các yêu sách lãnh thổ của Trung Quốc tại hội nghị thượng đỉnh khai mạc “Cộng đồng Hàng hải cùng chung vận mệnh cho Biển Đông” năm 2029, giọng điệu của Bắc Kinh về Biển Đông đã thay đổi. Ngày càng thường xuyên hơn, Trung Quốc viện dẫn đến những “hậu quả nghiêm trọng và tàn khốc” đối với bất kỳ cường quốc bên ngoài nào “tìm cách phủ nhận chân lý lịch sử vĩnh cửu về chủ quyền bất khả xâm phạm của Trung Quốc đối với Biển Đông.”
Năm 2031, chính phủ Úc âm thầm tìm cách thử thách quyết tâm của Trung Quốc trong bối cảnh cam kết của Hoa Kỳ tại khu vực đang dần thu hẹp, Nhật Bản ngày càng tập trung vào các tranh chấp riêng với Trung Quốc ở Biển Hoa Đông, và các quốc gia Châu Âu không còn khả năng duy trì hoạt động hải quân ở một khu vực xa xôi như vậy. Một tàu mặt nước cỡ lớn không người lái thuộc Hải quân Hoàng gia Úc, loại có thể vận hành tùy chọn, được trang bị hệ thống phòng thủ tên lửa và phòng không Aegis do Hoa Kỳ chế tạo, đã vượt qua đường 10 đoạn trên hải trình hướng về quần đảo Trường Sa.
“Những tường thuật có độ tin cậy cao nhất cho rằng sự hiện diện của con tàu đã kích hoạt phản ứng ‘bầy đàn’ từ các máy bay không người lái Trung Quốc, vốn đã áp đảo hệ thống phòng thủ của tàu Úc và đánh chìm nó. Trung Quốc phủ nhận việc ra lệnh cho một cuộc tấn công như vậy. Úc thừa nhận có một tai nạn liên quan đến một trong các tàu của mình và đã mở cuộc điều tra nguyên nhân, song kết quả chưa bao giờ được công bố. Sự kiện này trở thành nỗ lực đầu tiên và cũng là cuối cùng của bất kỳ cường quốc nào trong việc triển khai tàu hải quân vượt qua đường 10 đoạn kể từ khi Trung Quốc hoàn tất việc triển khai hệ thống nhận dạng tàu thuyền Trịnh Hòa.
Hệ thống này khai thác Bắc Đẩu (BeiDou) của Trung Quốc – hệ thống định vị và dẫn đường vệ tinh tiên tiến nhất thế giới – kết hợp với các đợt tuần tra bằng máy bay không người lái và tàu không người lái tự hành, xuất phát từ các trạm đặt trên những đảo nhân tạo ở Biển Đông cũng như tại tỉnh Hải Nam của Trung Quốc, Campuchia và Brunei. Kể từ năm 2030, điều này đã cho phép Trung Quốc theo dõi mọi hoạt động di chuyển của tàu thuyền trong toàn bộ khu vực.
Miễn là tuân thủ chế độ giám sát, tất cả các tàu thương mại đều được phép đi qua Biển Đông mà không gặp sự cố; trên thực tế, nhiều công ty vận tải biển đã hoan nghênh hệ thống Trịnh Hòa như một cơ chế bảo đảm điều kiện thông suốt và ổn định trong khu vực – trái ngược với những tranh chấp trước đây. Tuy nhiên, hoạt động đánh bắt và khai thác tài nguyên lại là vấn đề khác. Hệ thống cấp phép của Bắc Kinh từ lâu đã là một trở ngại đối với các bên bên ngoài, vốn thường chỉ có thể được chấp thuận tiến hành hoạt động trong phạm vi đường 10 đoạn với tư cách đối tác thứ yếu trong liên doanh với một công ty Trung Quốc.
Năng lượng giá rẻ từ Trung Quốc
Sự kiện Trường Sa đã đánh dấu một bước ngoặt. Nó nhấn mạnh thực tế mới ở Biển Đông: hải hành trên biển phụ thuộc vào sự chấp thuận của Trung Quốc, và ưu thế công nghệ quân sự của Trung Quốc khiến mọi nỗ lực thay đổi hiện trạng đều bị răn đe. Đến năm 2030, ngày càng rõ ràng rằng ngay cả năng lực sản xuất và nghiên cứu của Hoa Kỳ cũng không thể theo kịp Trung Quốc trong cán cân quân sự tại Biển Hoa Đông và Biển Đông. Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân hiện có hơn 350 tàu, vượt xa con số 230 của Hoa Kỳ.
Không quân Trung Quốc – lực lượng lớn nhất thế giới với khoảng cách vượt trội – hiện vận hành hai mẫu tiêm kích thế hệ thứ sáu, trong khi mẫu tương ứng của Hoa Kỳ, được công bố từ năm 2025, vẫn chưa được triển khai. Sự thống trị quân sự của Trung Quốc trong khu vực là điều hiển nhiên. Tuy nhiên, chính ưu thế kinh tế và công nghệ mới là yếu tố khiến Biển Đông hoàn toàn rơi vào quyền kiểm soát của Bắc Kinh.
Đối với các quốc gia Đông Nam Á, điều này mang lại viễn cảnh về nguồn năng lượng giá rẻ và dồi dào từ Trung Quốc, trong bối cảnh tài nguyên thiên nhiên của họ đang dần cạn kiệt và họ chịu sức ép từ công chúng phải chứng minh rằng mình đang giảm thiểu những tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu. Các doanh nghiệp do Trung Quốc chi phối đã chứng tỏ vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi xanh của khu vực.
Trung Quốc hiện là quốc gia dẫn đầu thế giới, bỏ xa các đối thủ, trong lĩnh vực công nghệ năng lượng tái tạo và hạt nhân dân sự. Sự thiếu quyết tâm của Hoa Kỳ trong việc đầu tư vào các nguồn thay thế, cùng với việc các cường quốc từng có ảnh hưởng như Pháp và Nhật Bản không thể theo kịp quy mô của Trung Quốc, đồng nghĩa với việc khu vực này nhiều khả năng sẽ tiếp tục phụ thuộc nặng nề vào năng lượng Trung Quốc trong nhiều thập kỷ tới. Đồng thời, những nỗ lực của chính Trung Quốc nhằm thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu, kết hợp với gia tăng kiểm soát Biển Đông, đã biến Bắc Kinh trở thành nhà cung cấp then chốt cả về giảm thiểu biến đổi khí hậu lẫn cứu trợ thảm họa.
Việc triển khai rộng rãi công nghệ lưới điện thông minh đã khiến việc tích hợp nguồn cung năng lượng gió, mặt trời và hạt nhân của Trung Quốc trở thành lựa chọn hiển nhiên đối với các quốc gia mong muốn bảo đảm nguồn năng lượng giá rẻ và đáng tin cậy, xét đến sự phụ thuộc lâu dài của họ vào hạ tầng số do Trung Quốc cung cấp – từ mạng 5G cho đến các sáng kiến ‘thành phố thông minh’. Như Thái Lan và Malaysia đã nhận thấy từ nhiều năm trước, việc áp dụng những công nghệ này đồng nghĩa với việc quá trình số hóa tiếp theo vừa rẻ hơn vừa dễ dàng hơn nếu họ tiếp tục gắn bó với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Điều này còn mở rộng sang không gian thông tin. Ngày càng nhiều nhà cung cấp cáp ngầm ngoài khu vực tỏ ra bất lực trong việc ứng phó hiệu quả với các mối đe dọa vùng xám – những nỗ lực nhằm gây bất ổn cho các quốc gia thông qua các hành động như cắt cáp ngầm, tung tin sai lệch và xây dựng đảo nhân tạo. Theo thời gian, các công ty Trung Quốc đã dần thay thế họ – và mặc dù các chính phủ ngoài Đông Nam Á thường xuyên lên tiếng chỉ ra rằng các tuyến cáp của Trung Quốc vẫn không hề bị ảnh hưởng, rất ít nỗ lực được thực hiện để thu thập bằng chứng hay đưa ra một phản ứng kiên quyết.
Những chỉ trích từ các chính phủ trong khu vực nhanh chóng lắng xuống với sự xuất hiện của kết nối internet siêu tốc. Brunei, Campuchia, Lào và Malaysia hiện nằm trong số các quốc gia có tốc độ kết nối nhanh nhất thế giới – cùng với nhiều nước ở Trung Á và Châu Phi hạ Sahara – đổi lại là việc tuân thủ các quy định và cơ chế kiểm duyệt internet của Trung Quốc.
Mức độ thống trị thực sự của Trung Quốc trong lĩnh vực năng lượng và hạ tầng số được thể hiện rõ nhất qua thực tế rằng tất cả các chính phủ trong khu vực – ngoại trừ Singapore và Việt Nam – hiện đã chuyển từ các nhà cung cấp Hoa Kỳ sang các nhà cung cấp Trung Quốc đối với dịch vụ lưu trữ đám mây, hệ điều hành máy tính và phần mềm văn phòng. Nếu chấp nhận tuân thủ các tiêu chuẩn của Trung Quốc, những sản phẩm này vừa rẻ hơn vừa vượt trội so với bất kỳ đối thủ phương Tây nào.
Một số nhà phân tích cho rằng số phận của Biển Đông đã có thể khác đi nếu các cường quốc khác – đặc biệt là Hoa Kỳ – đưa ra những lựa chọn thay thế. Họ thường viện dẫn sự thất bại trong việc đưa ra biện pháp răn đe đủ mạnh hoặc áp đặt chi phí đối với các hoạt động vùng xám của Trung Quốc. Vẫn còn những ý kiến trông cậy vào luật pháp quốc tế như một công cụ để đảo ngược các yêu sách của Trung Quốc – song ngày nay, rất ít người coi những lời kêu gọi như vậy là nghiêm túc.
Backcasting (lập kế hoạch ngược) là gì?
Bài viết giả định ở trên được xây dựng dựa trên một kịch bản năm 2035, được thiết kế cho một bài tập backcasting (lập kế hoạch ngược) nhằm khám phá sự biến đổi trong ảnh hưởng của Trung Quốc tại Biển Đông. Đây không phải là một dự báo về những gì có thể xảy ra. Trái lại, khác với forecasting (dự báo), nơi các bên tham gia dự phóng những gì có khả năng xảy ra dựa trên hiện trạng, backcasting đặt ra cho người tham gia một kịch bản giả định.
Không đặt vấn đề về tính xác thực của kịch bản, họ phải xác định những điều kiện nào cần được đáp ứng để nó có thể xảy ra. Mục tiêu là dẫn dắt người tham gia đặt lại giả định của mình bằng cách cho họ tiếp xúc với những khả năng bất ngờ.
Kịch bản được mô tả ở đây dựa trên một kịch bản mà Chương trình Châu Á – Thái Bình Dương của Chatham House đã trình bày cho hai nhóm tham gia các bài tập backcasting được tổ chức tại Anh và Malaysia. Mỗi nhóm bao gồm nhiều nhà hoạch định chính sách và chuyên gia trong các lĩnh vực như an ninh, luật pháp quốc tế, kinh tế và thương mại hàng hải – và đã chứng tỏ hiệu quả cao trong việc làm nổi bật sự khác biệt về góc nhìn và ưu tiên chính sách giữa hai khu vực.
Làm thế nào để ngăn chặn kịch bản năm 2035?
Trung Quốc đã có bước mở rộng hiện diện một cách có hệ thống tại Biển Đông thông qua hoạt động bồi đắp quy mô lớn, khai thác tài nguyên và phát triển các cơ sở quân sự như sân bay trên những đảo đang tranh chấp. Hiện nay, Trung Quốc có tranh chấp lãnh thổ với Brunei, Indonesia, Malaysia, Philippines và Việt Nam, đồng thời tuyên bố chủ quyền đối với khu vực được đánh dấu trên bản đồ chính thức bằng ‘đường chín đoạn’, bao trùm phần lớn Biển Đông.
Trong kịch bản của chúng tôi, chúng tôi đề cập đến ‘đường mười đoạn’ – một phiên bản xuất hiện gần đây hơn và mở rộng phạm vi bao trùm cả Đài Loan, mà Bắc Kinh cũng tuyên bố chủ quyền. Trung Quốc ngày càng thể hiện sự răn đe đối với các bên tranh chấp khác như Philippines, chẳng hạn bằng việc sử dụng tàu Hải cảnh Trung Quốc để quấy nhiễu tàu cá.
Kịch bản này được xây dựng nhằm đưa ra một viễn cảnh ‘xấu nhất’ nhưng vẫn có tính khả dĩ, trong đó Trung Quốc thống trị Biển Đông vào năm 2035 với cái giá phải trả của các quốc gia có yêu sách khác. Bài tập backcasting tập trung thảo luận cách thức ngăn chặn điều đó. Trong khi dư luận ở phương Tây thường chú trọng đến tính hợp pháp trong các yêu sách lãnh thổ của Trung Quốc, trên thực tế, những người tham gia bài tập backcasting (lập kế hoạch ngược) của chúng tôi lại không coi đây là yếu tố quan trọng. Bất chấp các phán quyết bất lợi, Trung Quốc vẫn tiếp tục thúc đẩy các yêu sách của mình. Vấn đề cốt lõi nằm ở sức mạnh cứng và ảnh hưởng.
Sức mạnh quân sự ngày càng gia tăng của Trung Quốc là một yếu tố trong thảo luận, nhưng động lực then chốt cho thành công của Trung Quốc lại được nhìn nhận là ảnh hưởng kinh tế và công nghệ của nước này trong khu vực. Trung Quốc có khả năng cung cấp hạ tầng, kết nối số và công nghệ năng lượng sạch theo cách mà các cường quốc khác khó có thể sánh kịp – và điều này tạo ra động lực mạnh mẽ để các nước dần dần điều chỉnh lợi ích của mình theo Bắc Kinh. Vậy làm thế nào để ngăn chặn kịch bản năm 2035? Chúng tôi đã đưa ra các khuyến nghị sau đây:
– Các chính phủ trong khu vực cần gác lại những khác biệt nội bộ để thể hiện một mặt trận thống nhất trước sự quyết đoán của Trung Quốc. Một trong những nguyên nhân dẫn đến thành công của Trung Quốc là chiến lược xử lý song phương với từng quốc gia, nhưng Bắc Kinh có lẽ sẽ buộc phải cân nhắc lại hành động của mình nếu gặp phải sự kháng cự tập thể.
– Sự kháng cự như vậy chỉ có thể đáng tin cậy nếu được hậu thuẫn bằng sức mạnh cứng. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp trang thiết bị cho tuần tra và giám sát hàng hải – nhưng nguồn lực này cần đến từ bên ngoài khu vực.
– Về lâu dài, các quốc gia Đông Nam Á cần một mạng lưới quan hệ kinh tế đa dạng hơn nếu muốn chống lại sự thống trị của Trung Quốc. Một lần nữa, vai trò của các tác nhân bên ngoài – như Úc, Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và Hoa Kỳ – là then chốt. Nếu các quốc gia này có thể đưa ra những lựa chọn thay thế thực sự, khả thi và hiệu quả đối với công nghệ năng lượng và những hệ thống số của Trung Quốc, điều đó sẽ góp phần quan trọng trong việc hạn chế ảnh hưởng của Bắc Kinh.
– Các quốc gia này cũng cần nhận thức rằng việc cung cấp những lựa chọn thay thế như vậy là phù hợp với lợi ích của chính họ. Khi sức mạnh của Trung Quốc gia tăng, nước này nhiều khả năng sẽ ngày càng mạnh dạn hơn trong việc khẳng định lợi ích vượt ra ngoài Biển Đông, ngay cả khi điều đó gây tổn hại đến lợi ích thương mại, an ninh và tài nguyên của các quốc gia khác.
William Matthews và Ben Bland lần lượt là nhà nghiên cứu thâm niên và giám đốc Chương trình Châu Á – Thái Bình Dương của Chatham House. Lê Bá Nhật Thắng và Th.S Hương Nguyễn là cộng tác viên Dự án Đại Sự Ký Biển Đông. Có thể đọc bài viết gốc ở đây.
Nguyên tắc hoạt động của Dự án Đại Sự Ký Biển Đông.
—————
Dự án Đại Sự Ký Biển Đông tồn tại dựa trên tài trợ của cộng đồng. Nếu quý độc giả muốn có một nguồn thông tin tri thức khách quan, đa chiều dựa trên chiều sâu chuyên môn và dữ liệu có hệ thống, Dự án Đại Sự Ký Biển Đông là một địa chỉ mà mọi người có thể tin tưởng. Hãy chung tay cùng với chúng tôi duy trì Dự án bằng cách tài trợ cho Dự án, và khuyến khích bạn bè, đồng nghiệp cùng tài trợ Dự án. Xem hướng dẫn tài trợ ở đây: https://dskbd.org/tai-tro-cho-du-an/. Báo cáo tài chính sẽ được tổng kết vào cuối năm. Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn.
