BRICS Là Canh Bạc Tệ Hại Đối Với Nền Kinh Tế Các Nước ASEAN

Tác giả: Doris Liew | Nikkei Asia ngày 28 tháng 8 năm 2024

Biên dịch: Lê Bá Nhật Thắng | Dự án Đại Sự Ký Biển Đông

Sự hấp dẫn của việc gia nhập khối kinh tế BRICS đã thu hút sự chú ý của một số quốc gia Đông Nam Á, chẳng hạn như Malaysia, Thái Lan, Philippines và Việt Nam. Nhưng ngoài tiềm năng hấp dẫn trên báo chí về tăng cường thương mại và đầu tư, cũng cần đặt câu hỏi về khả năng của khối mang tới những lợi thế kinh tế hữu hình. 

Nói cách khác, liệu tư cách thành viên BRICS có thực sự thúc đẩy tăng trưởng và phát triển bền vững, hay những chi phí và thách thức liên quan sẽ vượt quá lợi ích đạt được?

Bức tranh thương mại toàn cầu được dệt nên từ sự kết hợp tinh tế giữa địa lý và kinh tế. Các yếu tố này kết hợp với nhau để định hình nên sự hình thành và thành công của các hiệp định thương mại.

Gần gũi về địa lý là một yếu tố quyết định cơ bản của các mô hình thương mại. Các quốc gia có chung biên giới hoặc nằm gần nhau thường được hưởng lợi từ chi phí vận chuyển thấp hơn và rào cản thương mại giảm bớt. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ, Liên minh Châu Phi và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, chẳng hạn, đã tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại liền mạch giữa các nước láng giềng trong khu vực có sự gần gũi về địa lý. Hơn nữa, sự gắn kết kinh tế có thể tạo ra mối quan hệ thương mại mạnh mẽ và bền vững hơn, như đã thấy trong sự hợp tác giữa các quốc gia giàu dầu mỏ ở Trung Đông.

Tuy nhiên, các quốc gia BRICS không có những điểm chung như vậy. Họ nằm rải rác về mặt địa lý và kinh tế, điều này cản trở sự hợp tác và thương mại hiệu quả. Các thành viên BRICS sở hữu các cấu trúc kinh tế đa dạng với các mức độ phát triển, công nghiệp hóa và chuyên môn hóa thương mại khác nhau. Brazil là một nước xuất khẩu nông sản lớn, trong khi Nga là nhà sản xuất dầu khí quan trọng. Ấn Độ có một lĩnh vực nông nghiệp khổng lồ và nền kinh tế dịch vụ, công nghệ thông tin đang phát triển nhanh chóng, trong khi Trung Quốc là một cường quốc về sản xuất. Nam Phi, mặt khác, có một nền kinh tế đa dạng với một ngành khai khoáng mạnh mẽ. Sự không đồng nhất về kinh tế này khiến việc xác định các lợi ích kinh tế chung và thực hiện các chính sách hợp tác trở nên thách thức.

Do đó, việc gia nhập BRICS có thể không mang lại lợi ích kinh tế cho tất cả các quốc gia Châu Á. Ví dụ, ngành công nghiệp bán dẫn của Malaysia phù hợp với động lực kinh tế của Trung Quốc nhưng lại có tương đối ít kết nối với chuỗi cung ứng với Brazil hoặc Nam Phi. Ngành du lịch của Thái Lan có mối liên kết hạn chế với các nước BRICS nhưng ngành sản xuất của nước này đã có mối quan hệ chặt chẽ với Trung Quốc. Việt Nam, một trung tâm sản xuất đang phát triển nhanh chóng, chủ yếu xuất khẩu sang Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu, lại có Trung Quốc là nhà cung cấp đầu vào chính. Các thành viên BRICS+ mới bổ sung, bao gồm Ả Rập Xê Út, Iran và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, cũng là những quốc gia nặng về khai khoáng nhưng tương đối ít kết nối với các quốc gia Đông Nam Á.

Mặc dù đại diện cho gần một nửa GDP toàn cầu, thương mại nội khối BRICS (ngoại trừ với Trung Quốc) vẫn ở mức thấp đáng kể.

Ví dụ, số liệu năm 2023 cho thấy Brazil giao dịch nhiều với Hoa Kỳ (37,1 tỷ đô la) và Argentina (16,7 tỷ đô la) hơn so với bất kỳ thành viên nào của BRICS. Tương tự, các đối tác thương mại chính của Nam Phi ngoài Trung Quốc là Hoa Kỳ (8,4 tỷ đô la) và Đức (7,8 tỷ đô la). Bên cạnh đó, các nhà đầu tư quan trọng nhất vào các quốc gia BRICS không phải là các thành viên trong khối mà là các nền kinh tế phát triển.

Từ tháng 4 năm 2000 đến tháng 3 năm 2024, Mauritius và Singapore là nguồn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chính vào Ấn Độ, đóng góp tổng cộng 49% tổng dòng vốn. Hoa Kỳ, Hà Lan và Nhật Bản cũng là những nhà đầu tư quan trọng, đóng góp lần lượt là 10%, 7% và 6%. Đối với Nam Phi, dòng vốn FDI lớn nhất đến từ Hà Lan và Anh. Trung Quốc đóng vai trò tương đối nhỏ trong FDI của BRICS, và ngoài Trung Quốc, FDI nội khối BRICS gần như không tồn tại.

Trong khi các nước Đông Nam Á đã thiết lập các hiệp định thương mại khu vực với các đối tác lớn như Trung Quốc và Ấn Độ, chẳng hạn như Đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RECEP) và ASEAN+1, thì việc tham gia BRICS không mang lại thêm lợi ích kinh tế.

Việc gia nhập BRICS cũng có thể hạn chế tính linh hoạt về ngoại giao của một quốc gia. Sự liên kết chặt chẽ với Trung Quốc và Nga hay các thành viên chủ chốt của khối, có thể gây căng thẳng trong quan hệ với các đối tác thương mại quan trọng khác như Hoa Kỳ và EU. Các cường quốc phương Tây này ngày càng coi BRICS là đối thủ địa chính trị, có khả năng dẫn đến căng thẳng thương mại và trừng phạt kinh tế. Hơn nữa, việc phụ thuộc quá nhiều vào BRICS có thể ngăn cản đầu tư từ các nền kinh tế lớn này, vốn vẫn là nguồn vốn và công nghệ quan trọng. Để đảm bảo thịnh vượng kinh tế và an ninh địa chính trị lâu dài, các quốc gia phải cân bằng cẩn thận các mối quan hệ của mình trong BRICS với các mối quan hệ bên ngoài khối.

Vì những lý do này, trong khi Malaysia và Thái Lan bày tỏ sự quan tâm đến tư cách thành viên BRICS, Indonesia đã dứt khoát từ chối để ủng hộ sự hiện diện ở G20. Bằng cách tham gia G20, Indonesia đã tiếp cận được nhiều đối tác thương mại và đầu tư hơn, tăng cường ảnh hưởng kinh tế của mình trên trường thế giới. Ngược lại, tư cách thành viên hạn chế hơn của BRICS và tập trung vào cạnh tranh địa chính trị có thể mang lại ít lợi ích kinh tế hữu hình hơn cho Indonesia.

Quyết định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc đến thế mạnh kinh tế và vị thế địa chính trị riêng biệt của một quốc gia khi lựa chọn các liên kết đa phương. Thay vì chỉ liên kết với một khối cụ thể, các quốc gia châu Á nên ưu tiên các nền tảng mang lại nhiều cơ hội nhất cho tăng trưởng kinh tế, đa dạng hóa thương mại và ảnh hưởng địa chính trị.

Khi bối cảnh địa chính trị toàn cầu ngày càng phân cực, các quốc gia Châu Á cần duy trì lập trường trung lập về kinh tế. Họ nên tránh tham gia trực tiếp vào xung đột với các cường quốc và đặc biệt thận trọng đối với các khối kinh tế có tác động địa chính trị mạnh mẽ.

Với những yếu tố nêu trên, các quốc gia Châu Á có thể tìm thấy nhiều lợi ích kinh tế hơn từ các hội nhập kinh tế khu vực hiện có hoặc các hiệp định thương mại song phương. Các nền tảng như RCEP, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), ASEAN+ và APEC, cũng như các hiệp định thương mại song phương chiến lược, cung cấp cách tiếp cận cân bằng hơn đối với hợp tác kinh tế, thúc đẩy tinh thần phi chính trị và trung lập về kinh tế. Các khuôn khổ này thường tập trung vào việc tiếp cận thị trường, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và thúc đẩy đầu tư mà không mang theo những sắc thái địa chính trị vốn có của các khối như BRICS.

Doris Liew là một nhà kinh tế và là trợ lý giám đốc nghiên cứu tại IDEAS Malaysia. Lê Bá Nhật Thắng là cộng tác viên Dự án Đại Sự Ký Biển Đông. Có thể đọc bài viết gốc ở đây: https://asia.nikkei.com/Opinion/BRICS-is-a-bad-bet-for-ASEAN-economies

Nguyên tắc hoạt động của Dự án Đại Sự Ký Biển Đông.

—————

Dự án Đại Sự Ký Biển Đông tồn tại dựa trên tài trợ của cộng đồng. Nếu quý độc giả muốn có một nguồn thông tin tri thức khách quan, đa chiều, hệ thống hoá và có chiều sâu chuyên môn, dựa trên dữ liệu (facts-based), Dự án Đại Sự Ký Biển Đông là một địa chỉ mà mọi người có thể tin tưởng. Hãy chung tay cùng với chúng tôi duy trì Dự án bằng cách tài trợ cho Dự án, và khuyến khích bạn bè, đồng nghiệp cùng tài trợ Dự án. Xem hướng dẫn tài trợ ở đây: https://dskbd.org/tai-tro-cho-du-an/. Báo cáo tài chính sẽ được tổng kết vào cuối năm. Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn.

Leave a comment

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.