Thế Kỷ Của Hoa Kỳ Ở Biển Đông – Chương Bảy

(Trích trong Chuyên mục “Mỗi tuần một chương sách” của Bản Tin Biển Đông Số 141. Truy cập tại https://dskbd.org/2024/02/28/ban-tin-bien-dong-so-141-part-ii/)

Gregory B. Poling (2022). On Dangerous Ground – America’s Century In the South China Sea. Oxford University Press Inc.

Chương 7: Diplomacy Disappointed 1992 – 2008 

Chương sách tiếp theo trình bày về tình hình Biển Đông từ năm 1992 đến năm 2008. Vào năm 1992, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã quyết định đảm nhận nhiệm vụ quản lý căng thẳng trên tuyến đường thủy đang tranh chấp ở Biển Đông. Trong suốt 30 năm sau đó, ASEAN vẫn vật lộn với nhiệm vụ này, bởi nếu trong nửa thế kỷ trước, việc quản lý Biển Đông có nghĩa là giảm leo thang các tranh chấp lãnh thổ thì đến giữa những năm 1990, các tranh chấp mở rộng sang mọi lĩnh vực như thủy sản, dầu khí, khoa học biển, hoạt động quân sự,… 

Trước hết, chương sách đề cập đến ASEAN, một tổ chức đa phương gồm các quốc gia Đông Nam Á nhằm giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông. Ban đầu, ASEAN có các mục đích khác nhau. Đến năm 1992, tại hội nghị thượng đỉnh kỷ niệm 25 năm thành lập ở Singapore, các Quốc gia Thành viên muốn mong muốn tổ chức có thể khẳng định vai trò lãnh đạo khu vực. Vì vậy, các nhà lãnh đạo đã cam kết hợp tác chính trị và kinh tế ở cấp độ cao hơn để đảm bảo hòa bình và thịnh vượng trong khu vực. Tuyên bố chung đầu tiên của tổ chức về Biển Đông – “Tuyên bố Manila” đã kết hợp một số nguyên tắc tiếp tục làm cơ sở cho các tuyên bố của ASEAN về Biển Đông, bao gồm những lời kêu gọi tôn trọng và kiềm chế lẫn nhau, giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và hợp tác trong các vấn đề ít nhạy cảm hơn như an toàn hàng hải, ô nhiễm biển và chống cướp biển.

Giai đoạn đầu những năm 1990 chứng kiến các nỗ lực ngoại giao nhằm giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông, đặc biệt là thông qua các diễn đàn và hội thảo của ASEAN, tiêu biểu như Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF). Tuy nhiên, căng thẳng leo thang vào năm 1994 khi Philippines trao hợp đồng thăm dò dầu khí ở Bãi Cỏ Rong, dẫn đến sự phản đối từ Trung Quốc. Năm 1995, việc Trung Quốc chiếm đóng Đá Vành Khăn đã làm gia tăng căng thẳng hơn nữa, khiến ASEAN phải đưa ra tuyên bố độc lập lần thứ hai về Biển Đông, kêu gọi tất cả các bên tuân thủ Tuyên bố Manila năm 1992 và kiềm chế thực hiện các hành động gây bất ổn cho khu vực cũng như đe dọa hòa bình và an ninh. Các nhà lãnh đạo cũng khuyến khích tất cả các bên tranh chấp và các quốc gia Đông Nam Á khác giải quyết vấn đề này trên nhiều diễn đàn khác nhau, bao gồm Chuỗi Hội thảo do Indonesia tài trợ về Quản lý xung đột tiềm ẩn ở Biển Đông. Chuỗi hội thảo được đề cập tích cực trong hầu hết các tuyên bố chung của Hội nghị Bộ trưởng ASEAN từ năm 1991 đến năm 2004, cho thấy các nhà lãnh đạo Đông Nam Á vẫn quan tâm đến thành công của hội thảo. Tuy nhiên, những nỗ lực ngoại giao của ASEAN đã bị cản trở bởi sự miễn cưỡng của Trung Quốc khi Bắc Kinh luôn phản đối việc đàm phán với ASEAN với tư cách là một nhóm, cho rằng các tranh chấp nên được thảo luận như vấn đề song phương giữa Trung Quốc và từng bên tranh chấp ở Đông Nam Á. Đồng thời, Trung Quốc cũng từ chối đàm phán một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý với ASEAN. Về phía Hoa Kỳ, nước này gặp thách thức khi cần đảm bảo sự cân bằng giữa việc duy trì các quyền hàng hải và tính trung lập trong các yêu sách lãnh thổ trong bối cảnh căng thẳng đang diễn ra trong khu vực.

Trong những năm 1990, Trung Quốc mở rộng hoạt động đánh bắt cá ở Biển Đông, hỗ trợ các đội tàu đánh cá mới ở Trường Sa và khẳng định sự hiện diện ngoài vùng lãnh hải được công nhận. Đây là một phần của chiến lược rộng lớn hơn nhằm thiết lập các yêu sách đối với tài nguyên biển. Bộ Nông nghiệp Trung Quốc công bố tập bản đồ  các bãi đánh cá ở Biển Đông dựa trên đường 9 đoạn thay vì các khu vực được xác định theo UNCLOS. Đồng thời, Trung Quốc bắt đầu khẳng định các yêu sách về đáy biển, qua việc hỗ trợ bởi các hoạt động khảo sát và thỏa thuận thăm dò với các công ty nước ngoài. Năm 1994, Hoa Kỳ dỡ bỏ lệnh cấm vận đối với Việt Nam, dẫn đến sự đối đầu giữa Việt Nam và Trung Quốc về các lô ngoài khơi. Vào tháng 5/1996, Bắc Kinh tuyên bố các đường cơ sở để đo lường lãnh hải của mình, trong đó bao gồm các đường nối quần đảo Hoàng Sa ngoài cùng. Hoa Kỳ, Việt Nam và các nước khác phản đối vì Trung Quốc, với tư cách là một quốc gia lục địa, không có quyền yêu sách đường cơ sở quần đảo. Trong khi đó, ở Đài Loan, các phe phái bảo thủ đề xuất tuyên bố chủ quyền mọi thứ trong đường chữ U cũ là “vùng nước lịch sử”.

Các sự kiện ở Đá Vành Khăn và Khủng hoảng eo biển Đài Loan đã khiến cả Manila và Washington xem xét lại ý định lâu dài của Bắc Kinh cũng như tầm quan trọng của liên minh Hoa Kỳ – Philippines. Nhận thấy sự cần thiết phải hợp tác quân sự chặt chẽ hơn, các cuộc đàm phán đã bắt đầu về Thỏa thuận Lực lượng Thăm viếng (VFA) để tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc tập trận và chương trình huấn luyện chung. Mối quan hệ giữa Trung Quốc và Philippines trở nên nghiêm trọng hơn khi Bắc Kinh yêu cầu Manila dỡ bỏ tàu Sierra Madre mắc cạn hay gia tăng căng thẳng giữa ngư dân hai nước ở Bãi cạn Scarborough. Đài Loan cũng khẳng định yêu sách lãnh thổ của mình trong khu vực, làm tình hình thêm phức tạp. Các quốc gia có yêu sách khác như Malaysia cũng tìm cách tăng cường quyền kiểm soát đối với các Vùng EEZ để đáp trả các hành động của Trung Quốc. Dù vậy, kể từ năm 1999, không có sự gia tăng đáng kể nào về số lượng các thực thể bị chiếm đóng hoặc củng cố ở Biển Đông bởi bất kỳ bên tranh chấp nào.

Chương sách tiếp tục thảo luận về nỗ lực thiết lập Bộ quy tắc ứng xử (COC) ở Biển Đông, với các cuộc đàm phán giữa ASEAN và Trung Quốc. Năm 1996, ASEAN kêu gọi một COC khu vực nhằm thúc đẩy sự ổn định, trong đó Philippines được giao nhiệm vụ soạn thảo phiên bản đầu tiên vào năm 1999. Tuy nhiên, các cuộc đàm phán giữa ASEAN và Trung Quốc bị đình trệ do những bất đồng lớn về phạm vi, tình trạng pháp lý và liệu ASEAN đang đàm phán với tư cách một nhóm hay từng thành viên riêng lẻ. ASEAN tìm kiếm cách tiếp cận đa phương, tập trung vào nghĩa vụ của tất cả các bên, trong khi Trung Quốc nhấn mạnh hợp tác song phương, đặc biệt là quản lý các yêu sách chủ quyền chồng chéo và nghề cá. Trung Quốc cũng đưa “thăm dò và khai thác tài nguyên” vào danh sách các hoạt động hợp tác mà các bên tranh chấp nên theo đuổi, trong khi các thành viên ASEAN hoàn toàn tránh khai thác chung. Việc Trung Quốc áp dụng UNCLOS và quyền của các bên bên ngoài là một vấn đề gây tranh cãi khác trong các cuộc đàm phán COC. ASEAN xem xét việc tôn trọng tự do hàng hải và hàng không ở Biển Đông còn Trung Quốc đưa ra các giới hạn trên phạm vi rộng đối với các hoạt động quân sự nước ngoài. ASEAN bác bỏ những đề xuất này bởi tính bất khả thi và không phù hợp với luật pháp quốc tế. Sau hai năm đạt được những tiến bộ hạn chế, ASEAN và Trung Quốc đã đồng ý ký Tuyên bố không ràng buộc về cách ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) nhằm quản lý căng thẳng và như một bước tạm thời để giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, DOC thiếu tính ràng buộc, cụ thể, và không giải quyết được các vấn đề như đánh bắt cá, dầu khí, các hoạt động thực thi pháp luật và nghiên cứu khoa học biển. Những điểm yếu của DOC kết hợp với sự không khoan nhượng của Trung Quốc đã khiến DOC mang lại rất ít lợi ích và ngăn cản các bên tranh chấp ở Đông Nam Á theo đuổi các con đường ngoại giao và pháp lý khác.

Cuối chương sách, tác giả cho rằng Trung Quốc và ASEAN ban đầu không có cùng quan điểm về việc thực thi DOC cũng như việc chuyển đổi sang COC. Trong khi ASEAN coi DOC như một phương tiện để tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác thực tế và đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang Bộ quy tắc ứng xử (COC) mang tính ràng buộc, thì Trung Quốc lại coi đây là mục đích cuối cùng và mong đợi thời gian thực hiện lâu hơn. Những nỗ lực nhằm thiết lập các cơ chế thực thi DOC đã gặp phải những trở ngại đáng kể, bao gồm cả những bất đồng về việc liệu thỏa thuận này là giữa Trung Quốc và ASEAN giữa các bên tập thể hay từng bên. Trong khi đó, Philippines, Trung Quốc và Việt Nam đã cố gắng hợp tác thực tế bên ngoài khuôn khổ DOC thông qua Thỏa thuận về khảo sát địa chấn biển chung (JMSU) vào năm 2004. Do tranh cãi chính trị ở Philippines mà Thỏa thuận đã sụp đổ vào năm 2008.

Xem nội dung chương sách tại đây. Đặt mua sách ở đây.

Nguyên tắc hoạt động của Dự án Đại Sự Ký Biển Đông.

—————

Dự án Đại Sự Ký Biển Đông tồn tại dựa trên tài trợ của cộng đồng. Nếu quý độc giả muốn có một nguồn thông tin tri thức khách quan, đa chiều, hệ thống hoá và có chiều sâu chuyên môn, dựa trên dữ liệu (facts-based), Dự án Đại Sự Ký Biển Đông là một địa chỉ mà mọi người có thể tin tưởng. Hãy chung tay cùng với chúng tôi duy trì Dự án bằng cách tài trợ cho Dự án, và khuyến khích bạn bè, đồng nghiệp cùng tài trợ Dự án. Xem hướng dẫn tài trợ ở đây: https://dskbd.org/tai-tro-cho-du-an/. Báo cáo tài chính sẽ được tổng kết vào cuối năm. Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn.

Leave a comment

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.