(Trích trong Chuyên mục “Mỗi tuần một chương sách” của Bản Tin Biển Đông Số 140. Truy cập tại https://dskbd.org/2024/02/21/ban-tin-bien-dong-so-140-part-ii/)
Gregory B. Poling (2022). On Dangerous Ground – America’s Century In the South China Sea. Oxford University Press Inc.
Chương 6: Hard Power and People Power 1979 – 1991
Chương sách tiếp theo trình bày về tình hình Biển Đông từ năm 1979 đến 1991. Sau những sự kiện vào cuối thập niên 1970, Biển Đông yên tĩnh gần một thập kỷ, cho thấy tín hiệu tích cực cho hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1980, khu vực này bước vào thời kỳ bất ổn, với xung đột vào năm 1988 và sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh đã thách thức liên minh Hoa Kỳ – Philippines.
Trước hết, chương sách đề cập đến tham vọng hàng hải của Bắc Kinh, được hình thành dưới sự lãnh đạo của Đặng Tiểu Bình. Rút kinh nghiệm từ cuộc xâm lược Việt Nam năm 1979, Đặng đã khởi xướng chiến dịch “Bốn hiện đại hóa”, bao gồm đầu tư đáng kể vào sức mạnh hàng hải. Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) đã tìm cách phát triển từ lực lượng phòng thủ ven biển thành lực lượng hải quân hiện đại có khả năng bảo vệ các tuyến đường biển và khẳng định các yêu sách lãnh thổ. Sự lãnh đạo của Đô đốc Lưu Hoa Thanh trong những năm 1980 đã tiếp tục thúc đẩy sự chuyển đổi của PLAN, ủng hộ chiến lược “phòng thủ tích cực vùng nước xanh” hoặc “phòng thủ tích cực ngoài khơi”, dẫn đến những nỗ lực hiện đại hóa hải quân như cắt giảm nhân sự, thay thế tàu và mở rộng năng lực hải quân. Đồng thời, Trung Quốc ưu tiên nghiên cứu hải dương học, nâng cao hiểu biết về Biển Đông và mở rộng đội tàu khảo sát dân sự. Ngược lại, trong giai đoạn này, do bối cảnh cách mạng và bất ổn trong nước, các bên tranh chấp khác ở quần đảo Trường Sa bao gồm Philippines, Đài Loan và Việt Nam hài lòng với hiện trạng hiện tại và tỏ ra ít quan tâm đến việc mở rộng sự hiện diện trong khu vực. Với Philippines, dưới sự cai trị độc tài của Ferdinand Marcos, trong nước đã dấy lên nhiều cuộc nổi loạn. Dù vậy, liên minh giữa Hoa Kỳ – Philippines vẫn ổn định nhờ việc gia hạn Thỏa thuận Căn cứ Quân sự vào năm 1979 và mối quan hệ thân thiết giữa nhà lãnh đạo hai Bên. Những biến động chính trị đáng kể tại Philippines đã tác động tới cuộc đàm phán lại các điều khoản của Thỏa thuận Căn cứ Quân sự Hoa Kỳ – Philippines, phản ánh mong muốn chủ quyền và quyền tự chủ lớn hơn.
Tương tự như Philippines, Việt Nam thời kỳ này ít quan tâm đến Biển Đông do bị cô lập cũng như áp lực ngoại giao và kinh tế từ Hoa Kỳ, Trung Quốc và các quốc gia còn lại ở Đông Nam Á. Hà Nội buộc phải chuyển sự chú ý sang các vấn đề cấp bách khác, như vấn đề Khmer Đỏ với Campuchia. Hơn nữa, hậu quả của cuộc Chiến tranh Trung – Việt ngắn ngủi nhưng căng thẳng vào năm 1979 tiếp tục gây ảnh hưởng, với các cuộc tấn công lẻ tẻ của Trung Quốc qua biên giới trong những năm sau đó làm trầm trọng thêm căng thẳng. Đối với Malaysia, trong những năm cuối 1970, quốc gia này đã âm thầm khảo sát vùng biển và đáy biển ngoài khơi phía bắc Borneo nhưng không có kế hoạch nào trên hầu hết Quần đảo Trường Sa. Để đảm bảo các yêu sách của mình và phòng ngừa các tranh chấp có thể xảy ra, vào những năm 1980, Malaysia bắt đầu chiếm đóng các rạn san hô ngoài khơi Sabah, những thực thể nằm gần Quần đảo Trường Sa. Sự tham gia của Malaysia thu hút sự quan tâm của Việt Nam. Vào tháng 3 năm 1987, quân đội Việt Nam quay trở lại Đá ngầm bãi Thuyền Chài và xây dựng tiền đồn thường trực thứ mười của Việt Nam tại Quần đảo Trường Sa. Brunei, quốc gia giành được độc lập từ Vương quốc Anh vào năm 1984, đã âm thầm lên kế hoạch tham gia tranh chấp. Năm 1988, nước này ban hành hai bản đồ cho thấy phạm vi vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý và thềm lục địa kéo dài thêm 60 hải lý. Đá Louisa, cực nam của quần đảo Trường Sa, nằm ở giữa vùng tuyên bố chủ quyền của Brunei.
Trung Quốc, sau nhiều năm khảo sát và hiện đại hóa hải quân, đã quyết định thiết lập các tiền đồn ở quần đảo Trường Sa vào đầu năm 1987 với mục tiêu là các khu vực do Việt Nam chiếm đóng. Các nhà ngoại giao Trung Quốc đã đề xuất đá Chữ Thập làm địa điểm đặt trạm giám sát của UNESCO. Bất chấp sự nghi ngờ của Việt Nam, Trung Quốc đã bắt đầu xây dựng trên Đá Chữ Thập vào tháng Giêng năm 1988. Đáp lại, Việt Nam nhanh chóng tiến tới chiếm đóng Đá Tiên Nữ, Đá Lát và cụm Luân Đôn. Trung Quốc tiếp tục đáp trả bằng cách chiếm Đá Châu Viên. Căng thẳng leo thang khi Việt Nam chiếm đóng Đá Lớn, Tốc Tan và Đá Núi Lê. Tình hình trở nên căng thẳng hơn vào giữa tháng 3 năm 1988 khi Việt Nam cố gắng củng cố vị trí của mình trên nhiều thực thể khác nhau, dẫn đến cuộc đối đầu tại Gạc Ma. Có nhiều thông tin mâu thuẫn về vụ việc, nhưng hỏa lực vượt trội của Trung Quốc đã khiến 64 binh sĩ Việt Nam thiệt mạng và thành lập tiền đồn thứ ba ở Trường Sa. Trung Quốc tiếp tục mở rộng sự hiện diện khi chiếm giữ Đá Tư Nghĩa, Đá Xu Bi và Đá Ga Ven. Chiến dịch Trường Sa của Trung Quốc năm 1988 được mô tả là chiến dịch có quy mô lớn nhất từ trước đến nay của PLAN, nhằm vào các khu vực do Việt Nam nắm giữ. Việt Nam cố gắng huy động áp lực quốc tế chống lại Bắc Kinh nhưng nhận được rất ít sự ủng hộ. Hà Nội sau đó tiếp tục chiếm đóng các bãi ngập nước trên thềm lục địa phía tây nam nhóm đảo, tuy nhiên, không có chính phủ nào ngoài Bắc Kinh và Đài Bắc coi những thực thể chìm dưới nước này là một phần của quần đảo Trường Sa.
Những biến động khu vực và toàn cầu vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 đã làm thay đổi đáng kể bối cảnh địa chính trị, đặc biệt là ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Ở Trung Quốc, sự kiện Thiên An Môn khiến quốc tế lên án, trong đó Hoa Kỳ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Trung Quốc và các nước khác bày tỏ sự thất vọng. Ngược lại, Việt Nam tiến tới hòa giải với cộng đồng quốc tế bằng cách tuyên bố rút lực lượng khỏi Campuchia vào tháng 4 năm 1989. Tuy nhiên, Việt Nam ngày càng bị cô lập khi Liên Xô cắt giảm viện trợ, khối cộng sản toàn cầu sụp đổ, dẫn tới sự sụp đổ của các chế độ cộng sản ở Đông Âu. Đối với quan hệ Philippines – Hoa Kỳ, quan hệ hai nước trở nên căng thẳng, đặc biệt liên quan đến việc gia hạn Thỏa thuận về căn cứ quân sự. Lần gia hạn cuối cùng vào năm 1988 đã gây tranh cãi và các cuộc đàm phán sau đó kéo dài trong bối cảnh bất ổn chính trị tại Philippines. Cuối cùng, Hoa Kỳ đã đóng cửa Căn cứ Không quân Clark vào năm 1991 và rút khỏi Căn cứ Hải quân Vịnh Subic vào cuối năm 1992. Chiến tranh Lạnh kết thúc dẫn đến việc đánh giá lại các ưu tiên quân sự của Hoa Kỳ và các mối đe dọa được nhận thấy ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Các thỏa thuận thay thế Philippines, chẳng hạn như các thỏa thuận tiếp cận với Singapore và Nhật Bản, được coi là những lựa chọn khả thi.
Xem nội dung chương sách tại đây. Đặt mua sách ở đây.
Nguyên tắc hoạt động của Dự án Đại Sự Ký Biển Đông.
—————
Dự án Đại Sự Ký Biển Đông tồn tại dựa trên tài trợ của cộng đồng. Nếu quý độc giả muốn có một nguồn thông tin tri thức khách quan, đa chiều, hệ thống hoá và có chiều sâu chuyên môn, dựa trên dữ liệu (facts-based), Dự án Đại Sự Ký Biển Đông là một địa chỉ mà mọi người có thể tin tưởng. Hãy chung tay cùng với chúng tôi duy trì Dự án bằng cách tài trợ cho Dự án, và khuyến khích bạn bè, đồng nghiệp cùng tài trợ Dự án. Xem hướng dẫn tài trợ ở đây: https://dskbd.org/tai-tro-cho-du-an/. Báo cáo tài chính sẽ được tổng kết vào cuối năm. Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn.
