Hoạt Động Bồi Đắp Xây Đảo Của Việt Nam Giúp Cân Bằng Quyền Lực Ở Biển Đông

Tác giả: Alexander L. Vuving | Nikkei Asia ngày 28 tháng 7 năm 2024

Biên dịch: Hoàng Việt Hải | Hiệu đính: Alexander L. Vuving | Dự án Đại Sự Ký Biển Đông

Mười thực thể có diện tích đảo lớn nhất ở Quần đảo Trường Sa. Đồ hoạ: CSIS/AMTI

Những động thái chiến lược của Hà Nội mang lại hy vọng chống lại việc xây đảo hung hăng của Trung Quốc.

Việt Nam đã giành huy chương bạc trong cuộc thi bồi đắp xây đảo ở Biển Đông.

Kể từ đầu năm 2022, Hà Nội đã tạo ra 5,8 km2 đất mới tại quần đảo Trường Sa đang tranh chấp, nâng tổng diện tích đất mới mà họ đã mở rộng ở quần đảo này lên khoảng 10,6 km2. Có vẻ hung hăng, nhưng việc bồi đất mở rộng đảo của Việt Nam cũng vững vàng về mặt chiến lược và đạo đức như các cuộc tấn công quân sự của Ukraina bên trong nước Nga.

Thực ra, cả Việt Nam và Trung Quốc đều không đi tiên phong trong việc xây đảo nhân tạo ở Biển Đông. Bắt đầu từ cuối những năm 1980, Malaysia là nước đầu tiên tiến hành bồi đất quy mô lớn ở quần đảo Trường Sa. Địa điểm là Đá Hoa Lau (Swallow Reef), một rạn san hô nằm cách bờ biển Sabah của Malaysia chưa đầy 150 hải lý. Việc mở rộng gần 29 ha (hec-ta) từ diện tích đất ban đầu chỉ hơn 6 ha trên thực thể này đã giúp Malaysia xây dựng một sân bay nhỏ, một khu nghỉ dưỡng và một số cơ sở quân sự.

Vì thực thể này nằm gần bờ biển Malaysia và các hoạt động mà nó hỗ trợ mang tính chất phòng thủ, nên hoạt động lấn biển xây đảo của Malaysia không gây ra bất kỳ cuộc khủng hoảng quốc tế hay bất ổn khu vực nào. Rắc rối lớn nhất mà nó gây ra là duy nhất một lần phản đối ngoại giao của Việt Nam, quốc gia cũng tuyên bố chủ quyền đối với thực thể này.

Trong hai thập kỷ tiếp theo, các hoạt động mở rộng các thực thể mà các bên yêu sách chiếm đóng ở quần đảo Trường Sa — của Malaysia, Philippines, Đài Loan, Việt Nam và Trung Quốc — vẫn ở quy mô nhỏ và không ảnh hưởng đáng kể đến cán cân quyền lực trong khu vực.

Bắt đầu từ năm 2013, khi Trung Quốc biến các thực thể mà họ chiếm đóng ở Trường Sa thành các đảo nhân tạo lớn, hoạt động lấn biển xây đảo trong khu vực đã được nâng lên một tầm cao hơn nhiều và mang một chất lượng mới. Trong vòng vài năm, Bắc Kinh đã tạo ra gần 19 km2 đất mới trong một quần đảo mà tổng diện tích đất ở điều kiện tự nhiên ước tính chưa đến 2 km2.

Những nỗ lực này đã đưa ba tiền đồn của Trung Quốc — Đá Vành Khăn, Đá Xu Bi và Đá Chữ Thập — từ chỗ nằm trong nhóm nhỏ nhất trở thành ba đảo lớn nhất — mặc dù là nhân tạo — ở Trường Sa. Trong điều kiện tự nhiên, Đá Vành Khăn và Đá Xu Bi chìm ở thuỷ triều cao, do đó theo luật biển quốc tế sẽ không đủ điều kiện được coi là lãnh thổ và không được hưởng lãnh hải riêng. Đá Chữ Thập nổi ở triều cao dưới dạng một số tảng đá nhỏ không có đất và cây cối. Bốn rạn san hô khác mà Trung Quốc chiếm đóng ở Quần đảo Trường Sa trong điều kiện tự nhiên cũng là đá như Đá Chữ Thập hoặc là các thực thể chìm ở triều cao giống như Đá Vành Khăn và Đá Xu Bi. Hiện nay, chúng cung cấp cho Trung Quốc 19 km2 đất trong mọi điều kiện thời tiết.

Trên các đảo nhân tạo này, Trung Quốc đã xây dựng các đường băng dài, bến cảng nước sâu, kho tên lửa lớn, trạm radar lớn và nhiều cơ sở dân sự và quân sự khác có thể chứa hàng nghìn người, hàng trăm tàu ​​thuyền và hàng chục máy bay phản lực quân sự.

Trước khi xây dựng các đảo nhân tạo này, các cuộc tuần tra xâm phạm của Trung Quốc tại vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia khác và hành vi quấy rối tàu thuyền nước ngoài ở Biển Đông đều tập trung ở khu vực trung tâm Biển Đông. Sau cuộc lấn biển xây đảo nhân tạo, Bắc Kinh đã liên tục mở rộng các hoạt động hung hăng như vậy xuống khu vực phía nam Biển Đông, trong vùng đặc quyền kinh tế phía nam Việt Nam, đông Malaysia và tây Philippines.

Các đảo nhân tạo đã cho phép Trung Quốc kiểm soát vùng nước, vùng trời và đáy biển nằm sâu bên trong vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia láng giềng. Ví dụ, vào năm 2023, các tàu Hải cảnh Trung Quốc đã tuần tra 338 ngày tại Bãi cạn Luconia, nằm cách bờ biển Malaysia từ 70 đến 110 hải lý; 221 ngày tại Bãi Tư Chính, khu vực cực Nam của vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam; và 302 ngày tại Bãi Cỏ Mây, nằm cách bờ biển Philippines khoảng 100 hải lý.

Chỉ riêng trong hai trường hợp trong giai đoạn 2017-2020, các cuộc tuần tra và quấy rối của lực lượng hải cảnh và dân quân Trung Quốc đã buộc Việt Nam phải hủy bỏ các dự án thăm dò dầu khí tại khu vực Bãi Tư Chính và mất 1 tỷ USD tiền phí phá vỡ hợp đồng. Gần đây hơn, nhiều tàu đóng tại Đá Vành Khăn gần đó đã giúp Trung Quốc ngăn chặn nỗ lực của Philippines nhằm tiếp tế cho tiền đồn của mình tại Bãi Cỏ Mây, nơi Manila có độc quyền sử dụng theo luật pháp quốc tế.

Việc Trung Quốc xây đảo nhân tạo trong thập kỷ qua đã làm đảo lộn sự ổn định của khu vực và tạo ra một hiện trạng mới về chất. Trên thực tế, nó đã biến Biển Đông, một trong những tuyến giao thông đường biển quan trọng nhất thế giới, thành một điểm nghẽn do Trung Quốc kiểm soát.

Nó cũng biến hoạt động bồi đất xây đảo thành một “bình thường mới” và khiến các quốc gia khác về cơ bản chỉ còn hai lựa chọn: hoặc là chấp nhận sự kiểm soát của Trung Quốc, hoặc là ăn miếng trả miếng. Trong tình hình mới này, đối với các bên yêu sách khác ở Biển Đông, việc mở rộng các tiền đồn hiện có của họ thông qua việc bồi đất ở quy mô có thể sánh ngang với Trung Quốc thường là cách tốt nhất, đôi khi là cách hợp pháp duy nhất để chống lại điểm nghẽn mà Trung Quốc tạo ra.  

Giống như Malaysia, Đài Loan và Philippines ở quần đảo Trường Sa, hoạt động bồi đất xây đảo của Việt Nam trong vài năm qua không yếu kém về mặt đạo đức. Hoạt động này không gây hại cho ngư dân và thủy thủ hoạt động gần đó. Tác động của nó đối với môi trường, mặc dù khó đánh giá, nhưng có thể so sánh với việc xây dựng một con đập trên sông chẳng hạn.

Từ góc độ địa chính trị, Việt Nam có tiềm năng khắc phục ở một mức độ nhất định sự mất cân bằng quyền lực ở Biển Đông. Trong khi hoạt động xây đảo nhân tạo của Trung Quốc đã làm suy yếu rất nhiều các biện pháp kiểm soát và cân bằng quan trọng để duy trì quyền tự do hải hành ở Biển Đông, thì hoạt động lấn biển của Việt Nam mang lại hy vọng khôi phục các biện pháp cân bằng này.

Alexander L. Vuving là giáo sư tại Trung tâm Nghiên cứu An ninh Châu Á – Thái Bình Dương Daniel K. Inouye ở Honolulu, Hawaii. Quan điểm thể hiện trong bài viết này là của riêng ông. Hoàng Việt Hải là cộng tác viên Dự án Đại Sự Ký Biển Đông. Có thể đọc bài viết gốc ở đây: https://asia.nikkei.com/Opinion/Vietnam-s-land-reclamation-helps-balance-power-in-South-China-Sea

Nguyên tắc hoạt động của Dự án Đại Sự Ký Biển Đông.

—————

Dự án Đại Sự Ký Biển Đông tồn tại dựa trên tài trợ của cộng đồng. Nếu quý độc giả muốn có một nguồn thông tin tri thức khách quan, đa chiều, hệ thống hoá và có chiều sâu chuyên môn, dựa trên dữ liệu (facts-based), Dự án Đại Sự Ký Biển Đông là một địa chỉ mà mọi người có thể tin tưởng. Hãy chung tay cùng với chúng tôi duy trì Dự án bằng cách tài trợ cho Dự án, và khuyến khích bạn bè, đồng nghiệp cùng tài trợ Dự án. Xem hướng dẫn tài trợ ở đây: https://dskbd.org/tai-tro-cho-du-an/. Báo cáo tài chính sẽ được tổng kết vào cuối năm. Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn.

Leave a comment

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.