Tổng hợp: Vân Phạm

Những tiêu đề truyền thông gần đây cho biết quá trình đàm phán Bộ Quy tắc Ứng xử trên Biển Đông (COC) đã hoàn thành vòng đọc thứ hai, và hai bên cũng đã thống nhất một hướng dẫn đẩy nhanh tiến trình đàm phán trong tương lai. Tuy nhiên các báo cáo truyền thông không cho biết thêm thông tin cụ thể những kết quả đạt được. Bài bình luận mới đây của Ian Storey trên Fulcrum trích dẫn các nguồn tin nội bộ cho biết thêm chi tiết về vòng đọc thứ hai này.
Vòng đọc thứ hai của tiến trình đàm phán COC diễn ra trong bối cảnh Trung Quốc tiếp tục lặp lại kịch bản năm trước, triển khai các lực lượng hải cảnh, tàu nghiên cứu, các đàn tàu cá, tàu vận tải và các loại tàu chiến phủ khắp vùng đặc quyền kinh tế các nước Đông Nam Á, đồng thời thử nghiệm đẩy xa những ranh giới vùng xám mới, theo một báo cáo đang soạn thảo của Dự án Đại Sự Ký Biển Đông. Những thông tin từ bài viết của Ian Storey cho thấy tiến trình đàm phán COC đã không đạt được tiến bộ gì đáng kể, và vẫn còn khoảng cách xa so với mong muốn ban đầu của Việt Nam.
Hướng dẫn mà hai bên đạt được để đẩy nhanh tiến trình đàm phán về cơ bản là một thỏa thuận nhằm tăng tần suất các cuộc họp của Nhóm công tác chung ASEAN-Trung Quốc – được giao nhiệm vụ xây dựng COC – lên 4 lần hoặc hơn trong một năm. Thoả thuận này cũng bao gồm một thời hạn đầy tham vọng là ba năm để hoàn thành các cuộc đàm phán nhưng không nêu rõ thời gian biểu chính xác.
Những vấn đề gây tranh cãi nhất, trong đó có những vấn đề có tính then chốt, vẫn chưa được giải quyết.
Thứ nhất, phạm vi địa lý của Bộ quy tắc. Theo Storey, mấu chốt của vấn đề ở đây là đường chín đoạn của Trung Quốc. Nếu Trung Quốc kiên quyết đưa đường chín đoạn vào các cuộc thảo luận về phạm vi địa lý của Bộ quy tắc, các bên yêu sách Đông Nam Á sẽ tiếp tục phản đối. Có vẻ như Trung Quốc sẽ không từ bỏ ý định này. Rốt cục, nếu Trung Quốc đang tận dụng mọi cơ hội để quảng bá đường này trong văn hoá đại chúng, thì chẳng có lý do gì họ không làm như vậy trong các cuộc đàm phán liên chính phủ.
Tuy nhiên, tới đây một câu hỏi khác được đặt ra mà những thông tin trong bài viết không cho biết. Những tranh luận về phạm vi địa lý của Bộ quy tắc có bao gồm quần đảo Hoàng Sa mà Việt Nam sẽ rất dễ bị cô lập trong đàm phán và trên biển nếu chỉ giới hạn trong giải quyết song phương thay vì đưa vào phạm vi điều chỉnh bởi một bộ quy tắc đa phương và được theo dõi bởi nhiều cường quốc?
Thứ nhì, liệu COC có nên bao gồm một danh sách rất cụ thể các hoạt động bị cấm, như lấn đất tạo đảo nhân tạo, quân sự hoá các thực thể, chiếm đóng các thực thể không người, hay quấy rối hoạt động các tàu của các bên. Một số quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, rất muốn đạt được điều này. Nhưng Trung Quốc thì ít sẵn sàng hơn khi họ đang dùng chính những hoạt động này để thực thi các yêu sách của mình trên thực tế. Nhưng nếu COC được cho là tăng thêm giá trị cho Tuyên bố Ứng xử Trên Biển Đông năm 2002 (DOC), thì COC cần bao gồm một danh sách các hoạt động gây căng thẳng mà các bên tranh chấp cần từ bỏ, theo tác giả.
Vấn đề thứ ba, cũng là điều mà một số nước Đông Nam Á trong đó có Việt Nam coi đây là giải pháp phá vỡ bế tắc khi căng thẳng trên biển có nguy cơ leo thang, đó là tính ràng buộc pháp lý của Bộ quy tắc. Nếu có tính ràng buộc về mặt pháp lý, theo tác giả cũng như theo quan điểm phổ biến trong giới phân tích, Bộ quy tắc nên bao gồm các cơ chế để phân xử tranh chấp và áp đặt các hình phạt đối với những bên vi phạm. Một số thành viên ASEAN có thể cho rằng cách tiếp cận này quá đối đầu. Nhưng như vậy một vấn đề nan giải được đặt ra: nếu COC không có hiệu lực pháp lý, một bên có thể tự do vi phạm mà không phải trả giá. Điều này chỉ mang lại lợi thế cho bên có năng lực biển mạnh hơn là Trung Quốc. Nếu Bộ quy tắc không mang tính ràng buộc và chỉ có tính tự nguyện, đó sẽ không phải là một bước tiến so với DOC.
Vấn đề thứ tư là yêu cầu của Trung Quốc rằng các quốc gia ven biển ngừng hợp tác với các công ty năng lượng nước ngoài trong vùng biển “tranh chấp”. Trung Quốc dường như đã đưa điều khoản này vào nhằm cố gắng ép buộc các quốc gia khác ký kết các thỏa thuận khai thác chung với các công ty Trung Quốc. Các bên yêu sách ở Đông Nam Á coi nước cờ này là một sự vi phạm nghiêm trọng các quyền chủ quyền của họ theo UNCLOS. Nhưng thật khó để biết Trung Quốc sẽ đồng ý loại bỏ điều khoản này như thế nào vì làm như vậy về cơ bản sẽ làm suy yếu các yêu sách về quyền tài phán của chính họ.
Mở đầu và kết thúc bài viết, tác giả đã dùng một sự so sánh dí dỏm giữa những diễn biến ở Biển Đông với bộ phim hài nổi tiếng Groundhog Day được trình chiếu từ năm 1993. Trong bộ phim, nhân vật chính là một nhà dự báo thời tiết ích kỷ luôn tự cho mình là trung tâm đã rơi vào một vòng lặp thời gian đơn điệu và cứ lặp đi lại lại chừng nào anh ta còn chưa cải thiện hành vi của mình. Tiêu đề bộ phim đã trở thành một thuật ngữ mô tả sự lặp đi lặp lại những trải nghiệm tiêu cực mà không có bất kỳ triển vọng cải thiện nào. Những sự kiện diễn ra ở Biển Đông cho thấy dường như Biển Đông cũng đang rơi vào Groundhog Day.
Xem toàn văn bài viết ở đây.
Nguyên tắc hoạt động của Dự án Đại Sự Ký Biển Đông.
—————
Dự án Đại Sự Ký Biển Đông đang nỗ lực duy trì tri thức mở, độc lập, phi chính trị và phi lợi nhuận. Mỗi sản phẩm của Dự án đều được thực hiện với thái độ nghiêm túc, khoa học dù trong giới hạn thời gian cá nhân của các thành viên và cộng tác viên Dự án. Hãy chung tay với chúng tôi để Dự án có thể duy trì hoạt động. Xem hướng dẫn tài trợ ở đây: https://dskbd.org/tai-tro-cho-du-an/. Báo cáo tài chính sẽ được tổng kết vào cuối năm. Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn.